K(Q)胶 810 ASAHI JAPAN

  • Lĩnh vực ứng dụng:
    Cốc
    Tấm ván ép
    Trang chủ
    Hộp đựng thực phẩm

Bảng thông số kỹ thuật

optical propertyĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
turbidity

turbidity

ISO 147821.2 %
transmissivity

transmissivity

ISO 1346889 %
Basic PerformanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
melt mass-flow rate

melt mass-flow rate

200℃/5.0kg

ISO 11335.0 g/10min
density

density

ISO 11831.01 g/cm³
mechanical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
bending strength

bending strength

ISO 17824 Mpa
Bending modulus

Bending modulus

ISO 1781400 Mpa
Tensile strain

Tensile strain

ISO 527-1250 %
tensile strength

tensile strength

ISO 527-120 Mpa
Shore hardness

Shore hardness

ISO 86862
Rockwell hardness

Rockwell hardness

ISO 2039-2<10
Charpy Notched Impact Strength

Charpy Notched Impact Strength

ISO 179P
Charpy Notched Impact Strength

Charpy Notched Impact Strength

ISO 179NB
thermal performanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Vicat softening temperature

Vicat softening temperature

ISO 30683 °C
Hot deformation temperature

Hot deformation temperature

HDT

ISO 75-165 °C
Physical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Water absorption rate

Water absorption rate

ISO 62<0.1 %
Shrinkage rate

Shrinkage rate

0.2-0.8 %
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.

Có thể bạn cũng quan tâm