PBT Sindustris PBT SV1081 Sincerity Australia Pty Ltd.

Bảng thông số kỹ thuật

impact performanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Impact strength of cantilever beam gap

Impact strength of cantilever beam gap

23°C,3.20mm

ASTM D25634 J/m
mechanical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
tensile strength

tensile strength

Yield,3.20mm

ASTM D63853.9 MPa
elongation

elongation

Break,3.20mm

ASTM D638>150 %
Bending modulus

Bending modulus

3.20mm

ASTM D7902260 MPa
bending strength

bending strength

3.20mm

ASTM D79083.4 MPa
thermal performanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Hot deformation temperature

Hot deformation temperature

0.45MPa,Unannealed,6.40mm

ASTM D64857.0 °C
Hot deformation temperature

Hot deformation temperature

1.8MPa,Unannealed,6.40mm

ASTM D648154 °C
Melting temperature

Melting temperature

ASTM D3418225 °C
RTI Elec

RTI Elec

UL 74675.0 °C
RTI Imp

RTI Imp

UL 74675.0 °C
RTI

RTI

UL 74675.0 °C
Physical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
density

density

ASTM D7921.31 g/cm³
melt mass-flow rate

melt mass-flow rate

250°C/2.16kg

ASTM D123815 g/10min
Shrinkage rate

Shrinkage rate

MD:3.20mm

ASTM D9551.2to2.1 %
Water absorption rate

Water absorption rate

23°C,24hr

ASTM D5700.080 %
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.