Polyester Hetron™ F 240 TF Ashland Performance Materials

Bảng thông số kỹ thuật

Uncured PropertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
GelTime

GelTime

15 min
flammabilityĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Extreme Oxygen Index

Extreme Oxygen Index

ISO 4589-232 %
UL flame retardant rating

UL flame retardant rating

UL 94V-0
mechanical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Tensile strain

Tensile strain

Break

ISO 527-21.0 %
tensile strength

tensile strength

ISO 527-235.0 MPa
Tensile modulus

Tensile modulus

ISO 527-26000 MPa
bending strength

bending strength

ISO 17855.0 MPa
thermal performanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Hot deformation temperature

Hot deformation temperature

1.8MPa,Unannealed

ISO 75-2/A75.0 °C
Physical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Solution viscosity

Solution viscosity

1000 mPa·s
hardnessĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Babbitt hardness

Babbitt hardness

ASTM D258350
Supplementary InformationĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Monomers

Monomers

29 %
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.