PC+TPU II 55D DSM Additive Manufacturing

Bảng thông số kỹ thuật

mechanical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
tensile strength

tensile strength

100%Strain

ASTM D170818.1 MPa
tensile strength

tensile strength

300%Strain

ASTM D170849.0 MPa
elongation

elongation

Break

ASTM D1708370 %
Bending modulus

Bending modulus

ASTM D79095.1 MPa
bending strength

bending strength

5.0%Strain

ASTM D7903.52 MPa
Friction coefficient

Friction coefficient

Itself - Dynamic

ASTM D18940.46
Taber abraser

Taber abraser

1000Cycles,1000g,H-18Wheel

ASTM D104411.0 mg
tensile strength

tensile strength

Break

ASTM D170861.8 MPa
tensile strength

tensile strength

50%Strain

ASTM D170813.6 MPa
thermal performanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Glass transition temperature

Glass transition temperature

ASTME13561.00 °C
Vicat softening temperature

Vicat softening temperature

ASTM D1525107 °C
Melting temperature

Melting temperature

ASTME1356180 °C
Physical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
melt mass-flow rate

melt mass-flow rate

ASTM D123835 g/10min
average molecular weight

average molecular weight

Internal Method231000 Mw
Shrinkage rate

Shrinkage rate

MD

ASTM D9550.80to2.3 %
Water absorption rate

Water absorption rate

Saturation

ASTM D7500.54 %
Electrical performanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Dielectric strength

Dielectric strength

ASTM D14917 kV/mm
Dielectric constant

Dielectric constant

60Hz

ASTM D1503.71
hardnessĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Shore hardness

Shore hardness

ShoreD

ASTM D224056
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.