SIS KRATON™  D1113BT KRATON USA

  • Đặc tính:
    Chống oxy hóa
    Thời tiết kháng
  • Lĩnh vực ứng dụng:
    Chất kết dính
    Sơn phủ

Bảng thông số kỹ thuật

Other performanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Block content

Block content

Internal Method55 %
Styrene/rubber ratio

Styrene/rubber ratio

Internal Method %
Dust content

Dust content

灰尘、滑石

Internal Method0.4-0.7 wt%
Basic PerformanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Combined with styrene content

Combined with styrene content

Internal Method %
Solution viscosity

Solution viscosity

Internal Method600 mPa·s
melt mass-flow rate

melt mass-flow rate

200℃/5kg

ASTM D-123824 g/10min
density

density

Internal Method0.940
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.