TSU-Ester InnoTuf® HP-1085A Innovative Polymers, Inc.

Bảng thông số kỹ thuật

Cured PropertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Shore hardness

Shore hardness

ShoreA

ASTM D224080to90
tensile strength

tensile strength

ASTM D63831.0 MPa
elongation

elongation

Break

ASTM D638800 %
tear strength

tear strength

ASTM D62466.5 kN/m
Uncured PropertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
viscosity

viscosity

60°C2

0.60 Pa·s
viscosity

viscosity

38°C3

0.70 Pa·s
viscosity

viscosity

60°C4

0.73 Pa·s
viscosity

viscosity

固化时间5

1.8E+02 hr
viscosity

viscosity

GelTime

10to20 min
elastomerĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
tear strength

tear strength

Split

ASTM D47018 kN/m
mechanical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Taber abraser

Taber abraser

1000Cycles,1000g,H-18Wheel

ASTM D40608.00 mg
thermosettingĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Thermosetting components

Thermosetting components

Resin

按重量计算的混合比:72按容量计算的混合比:68
Thermosetting components

Thermosetting components

Hardener

按重量计算的混合比:100按容量计算的混合比:100
Thermosetting components

Thermosetting components

Demold Time

60to180 min
Physical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
density

density

Hardener

1.13 g/cm³
density

density

基体Resin

1.20 g/cm³
Shrinkage rate

Shrinkage rate

MD

ASTM D25661.0to1.5 %
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.