Epoxy Thermoset Plastics 104 Thermoset, Lord Chemical Products

Bảng thông số kỹ thuật

mechanical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
tensile strength

tensile strength

Yield

ASTM D63835.9 MPa
bending strength

bending strength

Yield

ASTM D79043.4 MPa
compressive strength

compressive strength

ASTM D69563.4 MPa
thermosettingĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Thermosetting components

Thermosetting components

Resin

按重量计算的混合比:5.0按容量计算的混合比:1.0
Thermosetting components

Thermosetting components

Hardener

按重量计算的混合比:4.0按容量计算的混合比:1.0
Thermosetting mixed viscosity

Thermosetting mixed viscosity

25°C

ASTM D2393850 cP
stripping time

stripping time

25°C

240to360 min
Physical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Apparent density

Apparent density

ASTM D18951.05 g/cm³
hardnessĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Shore hardness

Shore hardness

ShoreD

ASTM D224075
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.