PUR-Ether//TDI LF 950A CHEMTURU USA

Bảng thông số kỹ thuật

Uncured PropertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Curing time

Curing time

100°C

16 hr
elastomerĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
tensile strength

tensile strength

300%Strain

ASTM D41228.3 MPa
elongation

elongation

Break

ASTM D412350 %
tear strength

tear strength

--2

ASTM D62487.6 kN/m
tear strength

tear strength

Split

ASTM D47022 kN/m
Permanent compression deformation

Permanent compression deformation

70°C,22hr

ASTM D395B32 %
Shore hardness

Shore hardness

ASTM D263242 %
tensile strength

tensile strength

ASTM D41237.9 MPa
tensile strength

tensile strength

100%Strain

ASTM D41215.2 MPa
mechanical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
compressive strength

compressive strength

15%Strain

ASTM D6958.27 MPa
compressive strength

compressive strength

20%Strain

ASTM D69511.4 MPa
compressive strength

compressive strength

25%Strain

ASTM D69514.5 MPa
compressive strength

compressive strength

5%Strain

ASTM D6953.45 MPa
compressive strength

compressive strength

10%Strain

ASTM D6955.79 MPa
thermosettingĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
storage stability

storage stability

7.3 min
stripping time

stripping time

25 min
Physical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
density

density

ASTM D7921.13 g/cm³
hardnessĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Shore hardness

Shore hardness

ShoreA

ASTM D224095to97
Shore hardness

Shore hardness

ShoreD

ASTM D224048to52
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.