PP PETOPLEN FH 360 PETKIM Petrokimya Holding A.S.

Bảng thông số kỹ thuật

mechanical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
tensile strength

tensile strength

Break

ASTM D63840.0 MPa
tensile strength

tensile strength

Yield

ASTM D63835.0 MPa
Physical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Color B

Color B

1.80
melt mass-flow rate

melt mass-flow rate

230°C/2.16kg

ASTM D12383.1to4.1 g/10min
Contamination

Contamination

<5 pcs/100g
Supplementary InformationĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
fisheye

fisheye

<6.00 pcs/g
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.