Rubber INSULCAST® RTVS A-4000 ITW FORMEX

Bảng thông số kỹ thuật

Cured PropertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
LapShearStrength

LapShearStrength

PeelStrength6

ASTM D6240.394 N/mm
LapShearStrength

LapShearStrength

25°C7

ASTM D6240.827 MPa
LapShearStrength

LapShearStrength

25°C6

ASTM D6240.896 MPa
Uncured PropertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
viscosity

viscosity

--4

ASTM D23930.90to2.5 Pa·s
viscosity

viscosity

25°C2

ASTM D23930.050 Pa·s
density

density

闪点

4.44 °C
density

density

--3

0.988 g/cm³
density

density

--2

0.948 g/cm³
Color

Color

--3

Yellow
Color

Color

--2

Clear/Transparent
Curing time

Curing time

Pot Life5(25°C)

24 min
Curing time

Curing time

25°C

24to96 hr
Curing time

Curing time

200°C

8.0 hr
viscosity

viscosity

25°C3

ASTM D23931.0to5.0 Pa·s
thermosettingĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Thermosetting components

Thermosetting components

Shelf Life(25°C)

26 wk
Thermosetting components

Thermosetting components

PartB

按重量计算的混合比:3.3
Thermosetting components

Thermosetting components

按重量计算的混合比

100
thermal performanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Usage temperature

Usage temperature

-73-260
Physical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Solid content

Solid content

55 %
Electrical performanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Dielectric strength

Dielectric strength

ASTM D14918 kV/mm
Supplementary InformationĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
solvent

solvent

Toulene
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.