PA66 VOLGAMID® G20NC201 KUAZOT SHANGHAI

  • Đặc tính:
    20% sợi thủy tinh gia cố

Bảng thông số kỹ thuật

mechanical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Charpy Notched Impact Strength

Charpy Notched Impact Strength

23℃

ISO 1798.9 kJ/m²
Rockwell hardness

Rockwell hardness

ISO 2239/2118 R标尺
tensile strength

tensile strength

ISO 527158 Mpa
elongation

elongation

Break

ISO 5273.1 %
bending strength

bending strength

ISO 178219 Mpa
Bending modulus

Bending modulus

ISO 1785988 Mpa
Impact strength of simply supported beam without notch

Impact strength of simply supported beam without notch

23℃

ISO 17966.0 kJ/m²
thermal performanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Hot deformation temperature

Hot deformation temperature

1.8MPa

ISO 75249 °C
Melting temperature

Melting temperature

ISO 3461260 °C
UL flame retardant rating

UL flame retardant rating

UL 94HB
Physical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Burning residue

Burning residue

ISO 117220 %
Water absorption rate

Water absorption rate

ISO 621.4 %
Shrinkage rate

Shrinkage rate

ISO 294-40.4-1.0 %
Electrical performanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Surface resistivity

Surface resistivity

IEC 600931014 Ω
Volume resistivity

Volume resistivity

IEC 600931015 Ω.cm
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.