TPSiV TPSiV™ 4200-50A Multibase, A Dow Corning Company

Bảng thông số kỹ thuật

elastomerĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
elongation

elongation

Break

ISO 37600 %
tear strength

tear strength

ISO 34-126 kN/m
Permanent compression deformation

Permanent compression deformation

23°C,22hr

ISO 81516 %
Permanent compression deformation

Permanent compression deformation

70°C,22hr

ISO 81565 %
tensile strength

tensile strength

100%Strain

ISO 372.00 MPa
tensile strength

tensile strength

Yield

ISO 377.00 MPa
mechanical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Bending modulus

Bending modulus

ISO 17820.0 MPa
bending strength

bending strength

ISO 1781.19 MPa
Taber abraser

Taber abraser

1000Cycles

ASTM D104486.0 mg
Physical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
density

density

ISO 11831.18 g/cm³
melt mass-flow rate

melt mass-flow rate

190°C/10.0kg

ISO 113310 g/10min
Shrinkage rate

Shrinkage rate

2.0to4.0 %
hardnessĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Shore hardness

Shore hardness

ShoreA,15Sec

ISO 86854
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.