PBT 703-GT43 North Chemical Institute

Bảng thông số kỹ thuật

mechanical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
tensile strength

tensile strength

GB1040-7990 MPa
Rockwell hardness

Rockwell hardness

GB9342-88114 R
Friction coefficient

Friction coefficient

对Resin

GB3960-830.24
Friction coefficient

Friction coefficient

对钢

GB3960-830.22
Charpy Notched Impact Strength

Charpy Notched Impact Strength

GB1042-807 KJ/m
Bending modulus

Bending modulus

GB1042-798000 MPa
bending strength

bending strength

GB1042-79165 MPa
elongation

elongation

Break

GB1040-793 %
thermal performanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Hot deformation temperature

Hot deformation temperature

1.80Mpa

GB1634-84200
Hot deformation temperature

Hot deformation temperature

0.45MPa

GB1634-84220
UL flame retardant rating

UL flame retardant rating

3.2mm

UL 94HB
Linear coefficient of thermal expansion

Linear coefficient of thermal expansion

GB1036-892.8
Physical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Shrinkage rate

Shrinkage rate

垂直/平行

ASTM D9550.7/0.3 %
Water absorption rate

Water absorption rate

GB1034-860.05 %
density

density

GB1033-701.80
Electrical performanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Arc resistance

Arc resistance

GB1411-78140 S
Dielectric strength

Dielectric strength

GB1408-7830 MV/m
Dielectric loss

Dielectric loss

Tangent

GB1409-780.017
Dielectric constant

Dielectric constant

GB1409-783.0
Volume resistivity

Volume resistivity

GB1410-786.0 Ω.m×10
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.