SBR, Emulsion Kumho KHS 68 KUMHO KOREA

Bảng thông số kỹ thuật

Physical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Volatile compounds

Volatile compounds

ASTM D56681.5 %
ash content

ash content

ASTM D56670.80 %
Soap

Soap

ASTM D57740.50 %
Organic Acid

Organic Acid

ASTM D57743.5to5.5 %
Mooney viscosity

Mooney viscosity

ASTM D164655to69 MU
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.