POP LEXAN™  LPOP-2015 山东隆华

Bảng thông số kỹ thuật

Không rõĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Giá trị Hydroxyl45.0-49.0 mgKOH/g
Độ nhớt25℃800-1500 mpa.s
Nội dung rắn14.0-16.0 %
Name mg/kg
Name mg/kg
Hiệu suất cơ bảnĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Nước≤0.05 %
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.