LLDPE Titanvene™ LL0335AA Lotte Chemical Titan (M) Sdn. Bhd.

Bảng thông số kỹ thuật

optical performanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
gloss

gloss

ASTM D245750
transparency

transparency

ASTM D174671.0
turbidity

turbidity

ASTM D100315 %
mechanical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
tensile strength

tensile strength

Yield

ISO 527-2/212.0 MPa
Tensile strain

Tensile strain

Break

ISO 527-2/2>800 %
Friction coefficient

Friction coefficient

BS27820.80
thermal performanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Melting temperature

Melting temperature

ISO 3146124 °C
Physical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
density

density

ISO 1183/D0.930 g/cm³
melt mass-flow rate

melt mass-flow rate

190°C/2.16kg

ISO 11333.5 g/10min
Electrical performanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Volume resistivity

Volume resistivity

ASTM D2571E+16 ohms·cm
Dielectric constant

Dielectric constant

ASTM D1502.54
Dissipation factor

Dissipation factor

ASTM D150<1.0E-4
filmĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
tensile strength

tensile strength

MD:Yield

ISO 118411.0 MPa
tensile strength

tensile strength

TD:Yield

ISO 118412.0 MPa
elongation

elongation

MD:Break

ISO 1184700 %
elongation

elongation

TD:Break

ISO 1184800 %
Dart impact

Dart impact

ISO 7765-1/A70 g
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.