HDPE Kazan HDPE 293-5-7D1K KAZANORGSINTEZ RUSSIA

Bảng thông số kỹ thuật

mechanical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
tensile strength

tensile strength

Yield

>17.0 MPa
Tensile strain

Tensile strain

Break

>700 %
thermal performanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
thermal stability

thermal stability

200°C

>20 hr
Physical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
melt mass-flow rate

melt mass-flow rate

190°C/2.16kg

0.40to0.60 g/10min
Environmental stress cracking resistance

Environmental stress cracking resistance

>500 hr
density

density

0.943to0.949 g/cm³
Electrical performanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Dielectric strength

Dielectric strength

1.00mm

>40 kV/mm
Relative permittivity

Relative permittivity

1MHz

2.40
Dissipation factor

Dissipation factor

1MHz

<2.0E-4
Supplementary InformationĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Impurities and color particles

Impurities and color particles

3.00to15.0 count/g
tear strength

tear strength

>21.6 MPa
Volatile compounds

Volatile compounds

0.10to0.15 %
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.