SBS 1401-1 Yanshan Petrochemical

  • Đặc tính:
    Loại sản phẩm
    Loại cấu trúc đặc biệt
    Loại dây

Bảng thông số kỹ thuật

Other performanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
melt mass-flow rate

melt mass-flow rate

1.0 g/10min
Volatile compounds

Volatile compounds

0.50 %
S/B

S/B

质量比

40/60
mechanical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Tensile strength

Tensile strength

25.0 MPa
Permanent compression deformation

Permanent compression deformation

40 %
Shore hardness

Shore hardness

90
Elongation at Break

Elongation at Break

700 %
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.