TPV AE-2080S RIKEN JAPAN

Bảng thông số kỹ thuật

elastomerĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Permanent compression deformation

Permanent compression deformation

120°C,72hr

ISO 81563 %
tear strength

tear strength

ISO 34-145 kN/m
elongation

elongation

Break

ISO 37780 %
tensile strength

tensile strength

Yield

ISO 3717.7 MPa
tensile strength

tensile strength

100%Strain

ISO 373.80 MPa
Permanent compression deformation

Permanent compression deformation

70°C,72hr

ISO 81551 %
thermal performanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Brittle temperature

Brittle temperature

ISO 974-60.0 °C
Physical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
density

density

ISO 11830.938 g/cm³
hardnessĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Shore hardness

Shore hardness

ShoreA,15Sec

ISO 86880
agingĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Change rate of tensile strength in air

Change rate of tensile strength in air

136°C,168hr

ISO 1880.0 %
Tensile stress change rate

Tensile stress change rate

136°C,168hr,Break

ISO 1880.0 %
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.