PA66 UNITIKA E-RUNG60 UNITIKA JAPAN

  • Đặc tính:
    Gia cố sợi thủy tinh
    Tăng cường
  • Lĩnh vực ứng dụng:
    Linh kiện điện
    Điện tử ô tô
    Lĩnh vực điện tử
    Lĩnh vực điện

Bảng thông số kỹ thuật

mechanical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Rockwell hardness

Rockwell hardness

R

ISO 2039-2120
Tensile modulus

Tensile modulus

ISO 527-219000 Mpa
Tensile stress

Tensile stress

Break

ISO 527-2240 Mpa
Tensile strain

Tensile strain

Break

ISO 527-21.8 %
Bending modulus

Bending modulus

ISO 17818600 Mpa
bending strength

bending strength

ISO 178370 Mpa
Charpy Notched Impact Strength

Charpy Notched Impact Strength

ISO 17916 kJ/m²
Charpy Notched Impact Strength

Charpy Notched Impact Strength

ISO 17980 kJ/m²
thermal performanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Hot deformation temperature

Hot deformation temperature

0.45MPa,Unannealed

ISO 175-2/B250 °C
Hot deformation temperature

Hot deformation temperature

1.8MPa,Unannealed

ISO 175-2/A225 °C
Linear coefficient of thermal expansion

Linear coefficient of thermal expansion

ISO 11359-20.000025 cm/cm/℃
Physical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Shrinkage rate

Shrinkage rate

Across Flow,3.2mm

ISO 294-40.3 %
Shrinkage rate

Shrinkage rate

MD,3.2mm

ISO 294-40.1 %
Water absorption rate

Water absorption rate

23℃,50%RH

ISO 620.7 %
Electrical performanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Volume resistivity

Volume resistivity

IEC 600931E+15
Dielectric strength

Dielectric strength

1.0mm

IEC 60243-135
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.