PMMA ACRYLITE® 8NDF22 EVONIK DEGUSSA SHANGHAI

  • Đặc tính:
    Chống tia cực tím
    Trong suốt
    Thời tiết kháng
    Chịu nhiệt độ cao
    Hiệu suất quang học
  • Lĩnh vực ứng dụng:
    Bảng PMMA

Bảng thông số kỹ thuật

Basic PerformanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Water absorption rate

Water absorption rate

DIN 534950.3 %
density

density

ISO 11831.19
melt mass-flow rate

melt mass-flow rate

ISO 11333 CM
mechanical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
tensile strength

tensile strength

ISO 52777"、78" Mpa
Elongation at Break

Elongation at Break

ISO 5275.5"、6.5" %
Shore hardness

Shore hardness

ISO 2039190 Mpa
Bending modulus

Bending modulus

ISO 5273300 Mpa
Impact strength of cantilever beam gap

Impact strength of cantilever beam gap

ISO 1801C、ISO 1801A15、2 KJ/m
thermal performanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Burning rate

Burning rate

UL 94HB
Linear coefficient of thermal expansion

Linear coefficient of thermal expansion

DIN 53752A8 10e-51/K
Hot deformation temperature

Hot deformation temperature

HDT

ISO 7598 °C
Vicat softening temperature

Vicat softening temperature

ISO 306108 °C
Physical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
conductivity

conductivity

DIN 503692 %
Refractive index

Refractive index

ISO 4891.49
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.