PA CM3511G33 TORAY JAPAN

Bảng thông số kỹ thuật

impact performanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Charpy Notched Impact Strength

Charpy Notched Impact Strength

23°C

ISO 17924 kJ/m²
flammabilityĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
UL flame retardant rating

UL flame retardant rating

UL 94HB
mechanical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
bending strength

bending strength

23°C

ISO 178245 MPa
Bending modulus

Bending modulus

23°C

ISO 1789300 MPa
Tensile strain

Tensile strain

Break,23°C

ISO 527-22.8 %
tensile strength

tensile strength

23°C

ISO 527-2160 MPa
thermal performanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Melting temperature

Melting temperature

DSC216 °C
thermal conductivity

thermal conductivity

0.40 W/m/K
specific heat

specific heat

1500 J/kg/°C
Linear coefficient of thermal expansion

Linear coefficient of thermal expansion

MD

ISO 11359-22.0E-5到3.0E-5 cm/cm/°C
Physical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Water absorption rate

Water absorption rate

23°C,24hr

ISO 620.50 %
Shrinkage rate

Shrinkage rate

MD:3.00mm4

Internal Method0.30to0.50 %
Shrinkage rate

Shrinkage rate

TD:3.00mm3

Internal Method0.50to0.70 %
density

density

23°C

ISO 11831.40 g/cm³
Electrical performanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Volume resistivity

Volume resistivity

IEC 600931.0E+12到1.0E+13 ohms·cm
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.