LDPE LDPE PE-015 REPSOL

Bảng thông số kỹ thuật

optical performanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
turbidity

turbidity

ASTM D-100311 %
gloss

gloss

ASTM D-245760
mechanical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Tensile stress

Tensile stress

MD,Break

ISO 527-324 MPa
Tensile stress

Tensile stress

TD,Break

ISO 527-322 MPa
Tensile stress

Tensile stress

MD

ISO 527-311 MPa
Tensile stress

Tensile stress

TD

ISO 527-311 MPa
Elongation at Break

Elongation at Break

MD

ISO 527-3300 kj/m²
Elongation at Break

Elongation at Break

TD

ISO 527-3550 kj/m²
Elmendorf tear strength

Elmendorf tear strength

MD

ISO 6383-21.80 N
Elmendorf tear strength

Elmendorf tear strength

TD

ISO 6383-21.50 N
thermal performanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Vicat softening temperature

Vicat softening temperature

ISO 306/A5092 °C
Physical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
density

density

ISO 11830.921 g/cm³
melt mass-flow rate

melt mass-flow rate

190℃/2.16Kg

ISO 11331.00 g/10min
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.