PC/PBT CT302 Nanjing Hongrui

  • Đặc tính:
    Loại kính gia cố

Bảng thông số kỹ thuật

Basic PerformanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
density

density

g/cmD792 1.30
mechanical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Rockwell hardness

Rockwell hardness

RD785 118
Impact strength of cantilever beam gap

Impact strength of cantilever beam gap

KJ/mD256 17
Bending modulus

Bending modulus

MPaD790 2941
bending strength

bending strength

MPaD790 96
elongation

elongation

Break

%D638 5
tensile strength

tensile strength

MPaD638 63
thermal performanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Hot deformation temperature

Hot deformation temperature

HDT

D648 125
Physical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Shrinkage rate

Shrinkage rate

%D955 0.5~0.7
Electrical performanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Volume resistivity

Volume resistivity

Ω cmD257 10
Dielectric constant

Dielectric constant

D150 3.2
Dielectric strength

Dielectric strength

KV/mmD149 20
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.