VNPLAS
Tải xuống ứng dụng Vnplas.com
Tải xuống

AS(SAN) KIBISAN®  PN-106L150 TAIWAN CHIMEI

  • Đặc tính:
    Kháng hóa chất
  • Lĩnh vực ứng dụng:
    Phụ tùng ô tô
    Đồ chơi
    Ứng dụng xây dựng
    Ứng dụng công nghiệp
    Hiển thị
  • Giấy chứng nhận:
    MSDS

Bảng thông số kỹ thuật

otherĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
remarks

remarks

加工指南:资料仅供参考.实际加工条件将依射出机之型式.模具之构造及成型性而调整。预热干燥2-3hrs:80-85℃;模温:40-60℃;射出缸温:180-230℃;射出压力:50-70kg/cm2。
Color

Color

透明
purpose

purpose

蓄电池外壳.打火机外壳及要求较高强度之透明物体。
mechanical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
elongation

elongation

ASTM D638/ISO 527800(11350) %
Rockwell hardness

Rockwell hardness

ASTM D78585
Bending modulus

Bending modulus

ASTM D790/ISO 1783.9(5.5) kg/cm²(MPa)[Lb/in²]
thermal performanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Hot deformation temperature

Hot deformation temperature

HDT

ASTM D648/ISO 7590 ℃(℉)
Hot deformation temperature

Hot deformation temperature

HDT

ASTM D648/ISO 7588 ℃(℉)
Melting temperature

Melting temperature

95 ℃(℉)
Vicat softening temperature

Vicat softening temperature

ASTM D1525/ISO R306128 ℃(℉)
Physical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
density

density

ASTM D792/ISO 11831.06 kg·cm/cm(J/M)ft·lb/in
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.