PC+Polyester LNP™ STAT-LOY™ 63000CT compound SABIC

Bảng thông số kỹ thuật

optical performanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
turbidity

turbidity

2540μm

ASTM D100310 %
transmissivity

transmissivity

2540μm

ASTM D100381.0 %
impact performanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Impact strength of cantilever beam gap

Impact strength of cantilever beam gap

23°C

ASTM D256580 J/m
Charpy Notched Impact Strength

Charpy Notched Impact Strength

23°C

ISO 179/2C69 kJ/m²
mechanical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
bending strength

bending strength

Break,50.0mmSpan

ASTM D79050.0 MPa
crack

crack

ISO 527-2/5140 %
crack

crack

Internal Method200 %
yield

yield

ISO 527-2/534.0 MPa
yield

yield

ASTM D63835.0 MPa
Physical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
density

density

ASTM D7921.16 g/cm³
Water absorption rate

Water absorption rate

Equilibrium,23°C,50%RH

ISO 620.70 %
melt mass-flow rate

melt mass-flow rate

260°C/2.16kg

ASTM D123816 g/10min
Electrical performanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
StaticDecay

StaticDecay

FTMS101B2.0 sec
Volume resistivity

Volume resistivity

ASTM D2571.0E+11到5.0E+12 ohms·cm
Surface resistivity

Surface resistivity

ASTM D2571.0E+11到5.0E+12 ohms
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.