PE EEC LLD 3505 U Egyptian European Company

Bảng thông số kỹ thuật

impact performanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Charpy Notched Impact Strength

Charpy Notched Impact Strength

ISO 17920 kJ/m²
mechanical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Tensile strain

Tensile strain

Break

ISO 527-2700 %
tensile strength

tensile strength

Yield

ISO 527-218.0 MPa
Bending modulus

Bending modulus

ISO 178724 MPa
Physical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Particle size distribution

Particle size distribution

中等 (Medium)

ASTM D1921<500 µm
Environmental stress cracking resistance

Environmental stress cracking resistance

23°C,F50

ASTM D1693>300 hr
melt mass-flow rate

melt mass-flow rate

190°C/2.16kg

ISO 11335.0 g/10min
Apparent density

Apparent density

ASTM D18950.37 g/cm³
density

density

ISO 1872-10.935 g/cm³
Supplementary InformationĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Fluidity

Fluidity

Fluidity

ASTM D189531.0 sec
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.