SEBS Super G 947 Alphagary

Bảng thông số kỹ thuật

elastomerĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Permanent compression deformation

Permanent compression deformation

100°C,22hr

ISO 81534 %
Permanent compression deformation

Permanent compression deformation

70°C,22hr

ISO 81523 %
Permanent compression deformation

Permanent compression deformation

22°C,72hr

ISO 81512 %
tear strength

tear strength

ISO 34-118 kN/m
elongation

elongation

Break

ISO 37390 %
tensile strength

tensile strength

Yield

ISO 375.50 MPa
tensile strength

tensile strength

100%Strain

ISO 371.10 MPa
Physical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Shrinkage rate

Shrinkage rate

1.2to3.5 %
density

density

ISO 27811.08 g/cm³
hardnessĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Shore hardness

Shore hardness

ShoreA

ISO 86836
Supplementary InformationĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
M-SFlow

M-SFlow

Internal Method1.86 MPa
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.