PC TARFLON™  G2510 IDEMITSU JAPAN

  • Đặc tính:
    Tăng cường
    Chống cháy
  • Lĩnh vực ứng dụng:
    Nắp chai
    Bộ phận gia dụng
  • Giấy chứng nhận:
    UL

Bảng thông số kỹ thuật

otherĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
purpose

purpose

工程
characteristic

characteristic

低粘度
remarks

remarks

以上加工数据.为参考值.以生产厂商设备的实际状况而进行调整
mechanical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
bending strength

bending strength

ASTM D790/ISO 178120 kg/cm²(MPa)[Lb/in²]
Bending modulus

Bending modulus

ASTM D790/ISO 1783500 kg/cm²(MPa)[Lb/in²]
Rockwell hardness

Rockwell hardness

ASTM D78565
tensile strength

tensile strength

ASTM D638/ISO 52780.0 kg/cm²(MPa)[Lb/in²]
Tensile modulus

Tensile modulus

ASTM D638/ISO 5273500 kg/cm²(MPa)[Lb/in²]
Elongation at Break

Elongation at Break

ASTM D638/ISO 5275.0 %
thermal performanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Linear coefficient of thermal expansion

Linear coefficient of thermal expansion

ASTM D696/ISO 113590.000045 mm/mm.℃
Hot deformation temperature

Hot deformation temperature

HDT

ASTM D648/ISO 75142 ℃(℉)
Physical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Shrinkage rate

Shrinkage rate

ASTM D9550.40-0.60 %
Water absorption rate

Water absorption rate

ASTM D570/ISO 620.15 %
Electrical performanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Volume resistivity

Volume resistivity

ASTM D257/IEC 60093>1.0E+16 Ω.cm
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.

Có thể bạn cũng quan tâm