PA CM6021M TORAY JAPAN

Bảng thông số kỹ thuật

Filling analysisĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Melt viscosity

Melt viscosity

270°C

600 Pa·s
impact performanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Charpy Notched Impact Strength

Charpy Notched Impact Strength

23°C

ISO 1795.0 kJ/m²
mechanical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
tensile strength

tensile strength

23°C

ISO 527-275.0 MPa
bending strength

bending strength

23°C

ISO 178100 MPa
Bending modulus

Bending modulus

23°C

ISO 1782500 MPa
Tensile strain

Tensile strain

Break,23°C

ISO 527-250 %
thermal performanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Melting temperature

Melting temperature

DSC214 °C
Physical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Water absorption rate

Water absorption rate

23°C,24hr

ISO 621.9 %
density

density

23°C

ISO 11831.14 g/cm³
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.