TPU 54640 Nuoyu Chemical

Bảng thông số kỹ thuật

Other performanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
tear strength

tear strength

DIN 5351556 KN/m
Resilience

Resilience

DIN 5251245 %
Brittle temperature

Brittle temperature

DIN 53546-70
Wear factor

Wear factor

DIN 5351635 mm
Basic PerformanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
density

density

DIN 534791.11
mechanical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
elongation

elongation

650 %
tensile strength

tensile strength

DIN 5350440 MPa
tensile strength

tensile strength

50%

4.9 MPa
Compression adjustment

Compression adjustment

24hrs.at70℃

DIN 5351770 %
Shore hardness

Shore hardness

DIN 5350587 Shord A
tensile strength

tensile strength

300%

9.1 MPa
Compression adjustment

Compression adjustment

70hrs.at22℃

DIN 5351728 %
tensile strength

tensile strength

100%

5.9 MPa
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.