PBT LGF3153 LUCK ENPLA KOREA

  • Đặc tính:
    Gia cố sợi thủy tinh 15%
    đóng gói theo trọng lượng
    độ bền kéo cao
    độ bền cao
    chống va đập cao

Bảng thông số kỹ thuật

mechanical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Rockwell hardness

Rockwell hardness

悬壁梁Notched冲击强度,23℃

ASTM D256120 J/m
Rockwell hardness

Rockwell hardness

弯曲强度,50.0mm Span

ASTM D790128 MPa
Rockwell hardness

Rockwell hardness

弯曲模量,50.0mm Span

ASTM D7903950 MPa
Rockwell hardness

Rockwell hardness

Break伸长率

ASTM D6386.0 %
Rockwell hardness

Rockwell hardness

Break抗张强度

ASTM D63879.0 MPa
Rockwell hardness

Rockwell hardness

ASTM D785113 R 计秤
Rockwell hardnessĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
UL flame retardant rating

UL flame retardant rating

UL 94HB
Thermal Properties

Thermal Properties

1.8 MPa, Unannealed

150
Thermal Properties

Thermal Properties

热变形温度,0.45 MPa, Unannealed

ASTM D648180
Physical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Shrinkage rate

Shrinkage rate

MD

ASTM D9550.40 to 1.0 %
density

density

ASTM D7921.35 g/cm3
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.