PPS NHU-PPS 11100C NHU Europe GmbH

Bảng thông số kỹ thuật

Physical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
ash content

ash content

750°C

ISO 34510.4 wt%
melt mass-flow rate

melt mass-flow rate

316°C/5.0kg

ISO 11331800 g/10min
Supplementary InformationĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Volatile compounds

Volatile compounds

0.40 %
weight loss on heating

weight loss on heating

0.10 %
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.