EBA EBANTIX® PA-20020 REPSOL YPF SPAIN

  • Đặc tính:
    Trong suốt
    Chống oxy hóa
    Tăng cường
  • Lĩnh vực ứng dụng:
    Dây và cáp

Bảng thông số kỹ thuật

mechanical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
elongation

elongation

ISO 627-2720 %
tensile strength

tensile strength

ISO 627-28 Mpa
thermal performanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Vicat softening temperature

Vicat softening temperature

ISO 30652 °C
Melting temperature

Melting temperature

lntemal89 °C
Physical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
density

density

ISO 1183925 kg/m3
Butyl acrylate content

Butyl acrylate content

lntemal20 %
melt mass-flow rate

melt mass-flow rate

ISO 113320 g/10min
Shore hardness

Shore hardness

ISO 86830 -
Shore hardness

Shore hardness

ISO 86887 -
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.

Có thể bạn cũng quan tâm