VNPLAS
Tải xuống ứng dụng Vnplas.com
Tải xuống

HDPE TAISOX®  8003 FPC TAIWAN

  • Đặc tính:
    Chống hóa chất
    Mật độ cao
    Độ cứng cao
    Đặc tính: Sản phẩm hoàn h
    Độ cứng tốt
    Hoàn thành in ấn tốt
    Kháng thuốc tốt.
  • Lĩnh vực ứng dụng:
    Đồ chơi
    Thuốc
    Bể chứa nước
    Chai lọ
    Hộp phần
    Hộp công cụ
    Thùng chứa dưới 25L
    Bình thường
    bình sữa tươ
  • Giấy chứng nhận:
    MSDS

Bảng thông số kỹ thuật

Basic PerformanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
melt mass-flow rate

melt mass-flow rate

MI2.16

ASTM D-12380.25 g/10min
density

density

ASTM D-15050.958 g/cm³
mechanical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Shore hardness

Shore hardness

ASTM D-224069 Shore D
Tensile strength reduction

Tensile strength reduction

ASTM D-638310 kg/cm2
Cutting thickness

Cutting thickness

FPC方法
Impact strength of cantilever beam gap

Impact strength of cantilever beam gap

ASTM D-1822350 kg/cm2
Impact strength of cantilever beam gap

Impact strength of cantilever beam gap

ASTM D-25625 kg·cm/cm
Environmental stress cracking resistance

Environmental stress cracking resistance

ASTM D-169330 hours
tensile strength

tensile strength

Break

ASTM D-638380 kg/cm2
Mold expansion ratio

Mold expansion ratio

DSR

FPC方法1.55 %
Elongation at Break

Elongation at Break

ASTM D-6381000 %
thermal performanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Vicat softening temperature

Vicat softening temperature

ASTM D-1525127 °C
Brittle temperature

Brittle temperature

ASTM D-746<-70 °C
Melting temperature

Melting temperature

FPC方法134 °C
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.