Rubber LIM™ 6010 Momentive Performance Materials Inc.

Bảng thông số kỹ thuật

Cured PropertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
tensile strength

tensile strength

--5

3.10 MPa
tensile strength

tensile strength

--4

2.76 MPa
Tensile modulus

Tensile modulus

100%Secant5

0.380 MPa
Tensile modulus

Tensile modulus

100%Secant4

0.250 MPa
Shore hardness

Shore hardness

ShoreA5

15
Shore hardness

Shore hardness

ShoreA4

10
tear strength

tear strength

DieB5

10.5 kN/m
tear strength

tear strength

DieB4

5.62 kN/m
Elongation at Break

Elongation at Break

--4

510 %
Elongation at Break

Elongation at Break

--5

440 %
Uncured PropertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Color

Color

--3

Clear/Transparent
Color

Color

--2

Clear/Transparent
viscosity

viscosity

--3

30 Pa·s
viscosity

viscosity

--2

30 Pa·s
density

density

--3

1.05 g/cm³
density

density

--2

1.05 g/cm³
flammabilityĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
UL flame retardant rating

UL flame retardant rating

UL 94HB
thermosettingĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Thermosetting components

Thermosetting components

PartB

按重量计算的混合比:1.0
Thermosetting components

Thermosetting components

PartA

按重量计算的混合比:1.0
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.