Rubber Silopren® LSR 2740 Momentive Performance Materials Inc.

Bảng thông số kỹ thuật

Uncured PropertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Color

Color

--3

Translucent
viscosity

viscosity

Pot Life(20°C)

DIN 530184300 min
viscosity

viscosity

20°C4

DIN 53018670 Pa·s
viscosity

viscosity

20°C3

DIN 53018610 Pa·s
Color

Color

--4

Translucent
elastomerĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Permanent compression deformation

Permanent compression deformation

150°C,22hr

ISO 81525 %
Permanent compression deformation

Permanent compression deformation

120°C,22hr

ISO 81515 %
tear strength

tear strength

ASTM D62420.0 kN/m
elongation

elongation

Break

DIN 53504700 %
tensile strength

tensile strength

DIN 535049.30 MPa
thermosettingĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Thermosetting components

Thermosetting components

PartA

按重量计算的混合比:1.0
Thermosetting components

Thermosetting components

PartB

按重量计算的混合比:1.0
Physical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
density

density

DIN 534791.12 g/cm³
hardnessĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Shore hardness

Shore hardness

ShoreA

DIN 5350538
Supplementary InformationĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
sulfurization

sulfurization

175°C

10.0 min
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.