PPO(PPE)+TPE Generic PPE+TPE Generic

Bảng thông số kỹ thuật

flammabilityĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Extreme Oxygen Index

Extreme Oxygen Index

ISO 4589-224to29 %
Hot filament ignition temperature

Hot filament ignition temperature

IEC 60695-2-13725to800 °C
Burning wire flammability index

Burning wire flammability index

IEC 60695-2-12743to960 °C
mechanical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
crack

crack

ASTM D6388.50to27.4 MPa
crack

crack

ISO 527-290to230 %
crack

crack

ASTM D63893to310 %
crack

crack

ISO 527-28.75to23.0 MPa
thermal performanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
UL temperature rating

UL temperature rating

80to105 °C
Physical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Water absorption rate

Water absorption rate

23°C,24hr

ASTM D5700.059to0.23 %
Shrinkage rate

Shrinkage rate

TD:23°C

ASTM D9550.33to1.1 %
Shrinkage rate

Shrinkage rate

MD:23°C

ASTM D9550.40to1.1 %
melt mass-flow rate

melt mass-flow rate

250°C/10.0kg

ASTM D12385.1to16 g/10min
density

density

ASTM D7921.01to1.33 g/cm³
Electrical performanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Dielectric strength

Dielectric strength

23°C

IEC 60243-121to26 kV/mm
hardnessĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Shore hardness

Shore hardness

23°C

ASTM D224070to93
filmĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Tear resistance of pants type

Tear resistance of pants type

ISO 6383-17.00to46.0 N/mm
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.