PLA Ingeo™  6202D NATUREWORKS USA

  • Đặc tính:
    Phân compost
    Tài nguyên có thể cập nhậ
    Tuân thủ liên hệ thực phẩ
  • Lĩnh vực ứng dụng:
    Sợi ngắn
    Ứng dụng dệt
    Hàng gia dụng
    Vải

Bảng thông số kỹ thuật

mechanical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Bending modulus

Bending modulus

ASTM D225630.0 to 40.0 g/denier
ModuleElasticity

ModuleElasticity

ASTM D225630.0to40.0 g/denier
thermal performanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Glass transition temperature

Glass transition temperature

DSC

ASTM D341855.0 to 60.0 °C
Crystallization peak temperature

Crystallization peak temperature

DSC

ASTM D3418160 to 170 °C
Glass transition temperature

Glass transition temperature

ASTM D341755.0to60.0 °C
Crystallization peak temperature

Crystallization peak temperature

DSC)12

ASTM D3418155to170 °C
Physical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
melt mass-flow rate

melt mass-flow rate

210℃/2.16 kg

ASTM D123815 to 30 g/10 min
Shrinkage rate

Shrinkage rate

Hot Air: 130℃

ASTM D2102< 8.0 %
melt mass-flow rate

melt mass-flow rate

210°C/2.16kg

ASTM D123815to30 g/10min
Relative viscosity

Relative viscosity

Internal Method3.10
Shrinkage rate

Shrinkage rate

130°C

ASTM D2102<8.0 %
MediumDensity

MediumDensity

230°C

1.08 g/cm³
Supplementary InformationĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Denier (fineness)

Denier (fineness)

每根长丝

>0.500
ElongationofFibers

ElongationofFibers

ASTM D225610to70 %
bending strength

bending strength

纤维

ASTM D22562.50to5.00 g/denier
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.