PBT KumhoSunny PBT HEB4010 Shanghai KumhoSunny Plastics Co., Ltd.

Bảng thông số kỹ thuật

impact performanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Impact strength of cantilever beam gap

Impact strength of cantilever beam gap

23°C

ISO 1805.0 kJ/m²
Impact strength of simply supported beam without notch

Impact strength of simply supported beam without notch

23°C

ISO 179无断裂
Charpy Notched Impact Strength

Charpy Notched Impact Strength

23°C

ISO 1795.0 kJ/m²
Charpy Notched Impact Strength

Charpy Notched Impact Strength

-30°C

ISO 1794.0 kJ/m²
mechanical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
bending strength

bending strength

ISO 17885.0 MPa
Bending modulus

Bending modulus

ISO 1782600 MPa
tensile strength

tensile strength

ISO 527-2/5057.0 MPa
thermal performanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Hot deformation temperature

Hot deformation temperature

0.45MPa,Unannealed

ISO 75-2/B190 °C
Physical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Shrinkage rate

Shrinkage rate

23°C

ISO 294-41.8to2.0 %
melt mass-flow rate

melt mass-flow rate

250°C/2.16kg

ISO 113338 g/10min
density

density

23°C

ISO 11831.31 g/cm³
Electrical performanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Volume resistivity

Volume resistivity

IEC 60093>1.0E+15 ohms·cm
Surface resistivity

Surface resistivity

IEC 60093>1.0E+15 ohms
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.