HDPE SABIC® HDPE M80063S SABIC SAUDI

Bảng thông số kỹ thuật

mechanical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Elongation at Break

Elongation at Break

ASTM D638800 %
tensile strength

tensile strength

Break

ASTM D63832 Mpa
tensile strength

tensile strength

Yield

ASTM D63829 Mpa
thermal performanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Vicat softening temperature

Vicat softening temperature

ISO 306131 °C
Physical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
melt mass-flow rate

melt mass-flow rate

190°C 5kg

ISO 113322 g/10min
Shrinkage rate

Shrinkage rate

Flow250℃

ASTM D9552.1 %
density

density

ASTM D7920.964 g/cm³
Environmental stress cracking resistance

Environmental stress cracking resistance

50℃ 100% Antarox

ASTM D16932.5 hr
Burn marrow number

Burn marrow number

190℃ 2.16kg

ISO 11338.08 g/11min
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.

Có thể bạn cũng quan tâm