Polyester, TS BUP 665 Bonyan Kala Chemie Company

Bảng thông số kỹ thuật

Uncured PropertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
GelTime

GelTime

7.0to12 min
Curing time

Curing time

0.083to0.17 hr
viscosity

viscosity

25°C

0.80to1.2 Pa·s
Solid content

Solid content

64to68 %
mechanical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
bending strength

bending strength

>140 MPa
tensile strength

tensile strength

>75.0 MPa
elongation

elongation

Break

>2.0 %
thermal performanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Hot deformation temperature

Hot deformation temperature

HDT

>90 °C
Melting temperature

Melting temperature

<210 °C
Physical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Color

Color

Gardner

<1.00
acid value

acid value

<24.00 mgKOH/g
Water absorption rate

Water absorption rate

Equilibrium

<0.28 %
Shrinkage rate

Shrinkage rate

MD

<1.1 %
hardnessĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Babbitt hardness

Babbitt hardness

>45
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.