Epoxy Magnobond 6388-3 Magnolia Plastics, Inc.

Bảng thông số kỹ thuật

mechanical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
compressive strength

compressive strength

ASTM D69595.1 MPa
thermosettingĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
stripping time

stripping time

127°C

60 min
Thermosetting components

Thermosetting components

按重量计算的混合比

100
Thermosetting components

Thermosetting components

Hardener

按重量计算的混合比:26
Thermosetting components

Thermosetting components

Pot Life(25°C)

53 min
Thermosetting components

Thermosetting components

Shelf Life(4°C)

52 wk
stripping time

stripping time

25°C

10000 min
thermal performanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
thermal conductivity

thermal conductivity

ASTMC1770.42 W/m/K
Physical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
density

density

ASTM D7921.30 g/cm³
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.