XLPE Polylink Power Cable PP 408/401 Polylink Polymers (India) Ltd.

Bảng thông số kỹ thuật

mechanical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Tensile strain

Tensile strain

Break

IEC 60811550 %
tensile strength

tensile strength

Break

IEC 6081118.0 MPa
thermal performanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
thermosetting

thermosetting

ElongationUnderLoad:200°C

IEC 60811100 %
thermosetting

thermosetting

PermanentElongationafterCooling:200°C

IEC 608115.0 %
Physical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
melt mass-flow rate

melt mass-flow rate

190°C/2.16kg

ASTM D12380.50 g/10min
density

density

ASTM D15050.925 g/cm³
Electrical performanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Dissipation factor

Dissipation factor

23°C

IEC 2504E-04
Dielectric constant

Dielectric constant

IEC 602502.30
Dielectric strength

Dielectric strength

IEC 60243-125 kV/mm
Volume resistivity

Volume resistivity

20°C

IEC 605022.4E+16 ohms·cm
agingĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Tensile stress change rate

Tensile stress change rate

135°C,168hr,Break

IEC 6081115 %
Change rate of tensile strength in air

Change rate of tensile strength in air

135°C,168hr

IEC 6081110 %
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.