PC IUPILON™  7022IR MITSUBISHI ENGINEERING JAPAN

  • Đặc tính:
    Độ nhớt thấp
    Trong suốt
  • Lĩnh vực ứng dụng:
    Bao bì y tế
  • Giấy chứng nhận:
    UL
    TDS
    UL

Bảng thông số kỹ thuật

otherĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
purpose

purpose

适合通用制品和注塑吹塑制品
Color

Color

无色无味
characteristic

characteristic

低粘度.易脱模用
mechanical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
bending strength

bending strength

ASTM D790/ISO 17888.2 kg/cm²(MPa)[Lb/in²]
Bending modulus

Bending modulus

ASTM D790/ISO 1782.3 kg/cm²(MPa)[Lb/in²]
Rockwell hardness

Rockwell hardness

ASTM D785R120
tensile strength

tensile strength

ASTM D638/ISO 52760.8 kg/cm²(MPa)[Lb/in²]
Elongation at Break

Elongation at Break

ASTM D638/ISO 527110 %
Impact strength of cantilever beam gap

Impact strength of cantilever beam gap

ASTM D256/ISO 179880 kg·cm/cm(J/M)ft·lb/in
Physical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Water absorption rate

Water absorption rate

ASTM D570/ISO 620.15 %
density

density

ASTM D792/ISO 11831.2
Electrical performanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Dielectric loss

Dielectric loss

ASTM D150/IEC 602500.0092
Volume resistivity

Volume resistivity

ASTM D257/IEC 600934-016 Ω.cm
Dielectric constant

Dielectric constant

ASTM D150/IEC 6025025.2
Surface resistivity

Surface resistivity

ASTM D257/IEC 60093>1015 Ω
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.