XLPE AEI SX407:CM424 UK AEI Compounds

Bảng thông số kỹ thuật

Điều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
HalogenAcidGasEvolution

HalogenAcidGasEvolution

IEC 60754-1<0.50 %
Smoke density

Smoke density

ASTM D28434.1 %
density

density

BS2782620A1.37 g/cm³
Extreme Oxygen Index

Extreme Oxygen Index

ISO 4589-229 %
Relative permittivity

Relative permittivity

23°C,50Hz

IEC 602504.15
Dielectric strength

Dielectric strength

20°C

IEC 60243-114 kV/mm
Volume resistivity

Volume resistivity

20°C

IEC 605021E+13 ohms·cm
Temperature index

Temperature index

ISO 4589-3280 °C
thermosetting

thermosetting

Permanentelongationaftercooling

IEC 60811-2-15.0 %
thermosetting

thermosetting

Elongationunderload,20N/cm2:200°C

IEC 60811-2-140 %
Cold bend

Cold bend

-70°C

IEC 60811-1-4pass
deformation

deformation

100°C

IEC 60811-3-115 %
Tensile stress change rate

Tensile stress change rate

135°C,168hr,Break

IEC 60811-1-2-15 %
Change rate of tensile strength in air

Change rate of tensile strength in air

135°C,168hr

IEC 60811-1-220 %
Tensile strain

Tensile strain

Break

IEC 60811-1-1150 %
tensile strength

tensile strength

IEC 60811-1-110.0 MPa
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.