PE/EVOH/PCTFE TEKNIFLEX® PTOA 200 Tekni-Films, a div of Tekni-Plex

Bảng thông số kỹ thuật

optical performanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
transmissivity

transmissivity

450nm

>90.0 %
mechanical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Friction coefficient

Friction coefficient

0.60
Physical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
dimensional stability

dimensional stability

AcrossFlow,140°C

-4.0 %
dimensional stability

dimensional stability

Flow,140°C

4.0 %
filmĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
tensile strength

tensile strength

TD:Yield

15.0 MPa
tensile strength

tensile strength

氧气传输速率5(23°C,90%RH)

0.40 cm³/m²/24hr
tensile strength

tensile strength

水气透过率(38°C,90%RH)

0.14 g/m²/24hr
film thickness

film thickness

150 µm
tensile strength

tensile strength

MD:Yield

18.0 MPa
Supplementary InformationĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
RollWidth

RollWidth

<110.00 cm
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.