COC TOPAS®  5013X14 TOPAS GERMANY

Bảng thông số kỹ thuật

Basic PerformanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Water absorption rate

Water absorption rate

ISO 620.01 %
density

density

ISO 11831.02
melt mass-flow rate

melt mass-flow rate

230℃/2.16kg

ISO 11839 g/10min
melt mass-flow rate

melt mass-flow rate

190℃/2.16kg

ISO 11830.1 g/10min
mechanical propertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
elongation

elongation

Break

ISO 527-11.1 %
tensile strength

tensile strength

ISO 527-125 Mpa
Tensile modulus

Tensile modulus

ISO 527-12500 Mpa
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.

Có thể bạn cũng quan tâm