Epoxy Magnobond 8004 Magnolia Plastics, Inc.

Bảng thông số kỹ thuật

thermosettingĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Thermosetting components

Thermosetting components

按重量计算的混合比

100
Thermosetting components

Thermosetting components

Hardener

按重量计算的混合比:92
Thermosetting components

Thermosetting components

Pot Life(25°C)

240 min
Thermosetting components

Thermosetting components

Shelf Life

26 wk
stripping time

stripping time

25°C

1400 min
stripping time

stripping time

66°C

60 min
Electrical performanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Volume resistivity

Volume resistivity

ASTM D2573E-03 ohms·cm
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.