PA66 PA66 GF30% V0

  • Đặc tính:
    Dây quá nóng 850 °
    CTI
    Có thể thay thế A3X2G5
  • Lĩnh vực ứng dụng:
    Bộ sạc năng lượng mới
    Khớp nối không thấm nước
    Vỏ sạc
    Bộ sạc
    Đầu sạc
  • Giấy chứng nhận:
    SGS
    TDS

Bảng thông số kỹ thuật

Mechanical PropertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Tensile yield strength

Tensile yield strength

50mm/min

ASTM D638147 Mpa
Elongation at Break

Elongation at Break

50mm/min

ASTM D6389 %
Flexural strength

Flexural strength

3mm/min

ASTM D790183 Mpa
Flexural elasticity

Flexural elasticity

3mm/min

ASTM D7905184 Mpa
悬臂梁冲击强度

悬臂梁冲击强度

ASTM D25611.6 kJ/m²
Thermal PropertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
melting point

melting point

23℃

DSC265
热膨胀系数

热膨胀系数

-20~150°C

ASTM D6961.12 um/m℃
Thermal distortion temperature

Thermal distortion temperature

1.8Mpa

ASTM D648245
Physical PropertiesĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Solid specific gravity

Solid specific gravity

23℃

ASTM D7921.563 g/cm³
成型收缩率,流动方向

成型收缩率,流动方向

冷模,48小时

ASTM D9550.35-0.55 %
成型收缩率,横向流动方向

成型收缩率,横向流动方向

冷模,48小时

ASTM D9550.35-0.55 %
moisture content

moisture content

23°C:50%RH

ASTM D5701.12 %
填充量,碳纤维

填充量,碳纤维

800°C/2h

33 %
flame retardant performanceĐiều kiện kiểm traPhương pháp kiểm traKết quả kiểm tra
Flame retardant rating

Flame retardant rating

1.6mm

UL94VO
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các dữ liệu cung cấp trên website được vnplas.com thu thập từ nhà sản xuất nguyên vật liệu và các nhà cung cấp trung gian. Vnplas.com đã nỗ lực hết sức để đảm bảo tính chính xác của dữ liệu này. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về dữ liệu và khuyến nghị quý doanh nghiệp xác minh dữ liệu với các nhà cung cấp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.